Thị trường Forex, Cặp tiền tệ của các nền kinh tế lớn

Cặp tiền tệ Tỉ giá % Thay đổi CHG BID ASK Đỉnh Đáy Đánh giá

EUR/USD

EURO / ĐÔ LA MỸ
1.05532 0.10% 0.001040 1.05513 1.05515 1.0555 1.0542 ↓↓ Bán

USD/JPY

ĐÔ LA MỸ / YÊN NHẬT
154.571 -0.55% -0.849000 154.717 154.732 155.411 154.569 ↑   Mua

GBP/USD

BẢNG ANH / ĐÔ LA MỸ
1.2653 0.02% 0.000200 1.2654 1.2655 1.266 1.2649 ↓    Bán

AUD/USD

ĐÔ LA ÚC / ĐÔ LA MỸ
0.6519 0.20% 0.00129 0.65162 0.65225 0.6524 0.6498 ↓    Bán

USD/CAD

ĐÔ LA MỸ / ĐÔ LA CANADA
1.39639 -0.07% -0.001040 1.39643 1.39651 1.3976 1.39639 ↑   Mua

USD/CHF

ĐÔ LA MỸ / FRANC THỤY SỸ
0.88227 -0.20% -0.00179 0.88221 0.88232 0.88442 0.88227 ↑   Mua

USD/MXN

ĐÔ LA MỸ / MEXICAN PESO
20.2754 0.01% 0.003010 20.277 20.307 20.30472 20.254 ↑   Mua

USD/BRL

ĐÔ LA MỸ / BRAZILIAN REAL
5.7726 0.00% 5.7726 5.7746 5.7726 5.7726 ↑   Mua

EUR/CAD

EURO / ĐÔ LA CANADA
1.47353 0.02% 0.000230 1.47342 1.47366 1.47422 1.47261 ↓    Bán

CAD/JPY

ĐÔ LA CANADA / YÊN NHẬT
110.699 -0.46% -0.508 110.766 110.785 111.207 110.693 ↑   Mua

USD/ARS

ĐÔ LA MỸ / ARGENTINE PESO
1002.5 0.00% 1002.5 1002.505 1002.5 1002.5 ↑   Mua

USD/BOB

ĐÔ LA MỸ / BOLIVIAN BOLIVIANO
6.86 0.15% 0.010000 6.86 7.01 6.86 6.86 ↑↑ Mua

USD/BZD

ĐÔ LA MỸ / BELIZEAN DOLLAR
1.9977 -0.01% -0.00010 1.9977 2.0327 1.9978 1.9977 ↓↓ Bán

USD/CLF

ĐÔ LA MỸ / CHILEAN UNIDAD DE FOMENTO
0.02533 -0.04% -0.00001 0.02533 0.02573 0.02533 0.02533 ↑   Mua

USD/CLP

ĐÔ LA MỸ / CHILEAN PESO
977.52 0.00% 977.52 976.56 ↑   Mua

USD/COP

ĐÔ LA MỸ / COLOMBIAN PESO
4384.92 0.00% 4384.92 4386.92 4384.92 4384.92 ↑   Mua

USD/CRC

ĐÔ LA MỸ / COSTA RICAN COLON
505.25 0.00% 505.25 515.25 506.29 505.25 ↓    Bán

USD/DOP

ĐÔ LA MỸ / DOMINICAN PESO
60.07 0.00% 60.07 60.37 60.07 60.04 ↑   Mua

USD/FKP

ĐÔ LA MỸ / FALKLAND ISLANDS POUN
0.7901 0.01% 0.00010 0.7901 0.7909 0.7901 0.7901 ↑   Mua

USD/GTQ

ĐÔ LA MỸ / GUATEMALAN QUETZAL
7.714 0.00% 7.714 7.717 7.714 7.714 ↓    Bán

USD/GYD

ĐÔ LA MỸ / GUYANESE DOLLAR
207.98 0.00% 207.98 209.98 207.98 207.98 ↑   Mua

USD/HNL

ĐÔ LA MỸ / HONDURAN LEMPIRA
25.0686 0.00% 25.0686 25.1686 25.0686 25.0686 ↑   Mua

USD/HTG

ĐÔ LA MỸ / HAITIAN GOURDE
130.8 0.02% 0.020000 130.78 135.78 130.8 130.78 ↓    Bán

USD/JMD

ĐÔ LA MỸ / JAMAICAN DOLLAR
157.89 0.00% 157.89 158.79 158.4099 157.89 ↑   Mua

USD/NIO

ĐÔ LA MỸ / NICARAGUAN CORDOBA
36.6243 0.00% 36.6243 36.6243 36.6243 36.6243 ↑   Mua

USD/PEN

ĐÔ LA MỸ / PERUVIAN SOL
3.7948 0.00% 3.7948 3.7998 3.7948 3.7948 ↑   Mua

USD/PYG

ĐÔ LA MỸ / PARAGUAYAN GUARANI
7837.45 0.00% 7837.45 7887.45 7837.45 7837.45 ↑   Mua

USD/SRD

ĐÔ LA MỸ / SURINAMESE DOLLAR
35.06 0.00% 35.06 35.26 35.06 35.06 ↑   Mua

USD/TTD

ĐÔ LA MỸ / TRINIDADIAN DOLLAR
6.7166 0.00% 6.7166 6.8231 6.7166 6.7166 ↓    Bán

USD/UYU

ĐÔ LA MỸ / URUGUAYAN PESO
42.602 0.00% 42.602 42.702 42.602 42.602 ↑   Mua

CAD/ANG

ĐÔ LA CANADA / NETHERLANDS ANTILLEAN GUILDER
1.2754 0.08% 0.001000 1.2754 1.2834 1.2758 1.2754 ↓    Bán

CAD/ARS

ĐÔ LA CANADA / ARGENTINE PESO
717.8469 0.05% 0.373500 717.8469 717.8509 718.0781 717.3144 ↑   Mua

CAD/AUD

ĐÔ LA CANADA / ĐÔ LA ÚC
1.098 -0.14% -0.001500 1.098 1.0988 1.1 1.098 ↑   Mua

CAD/AWG

ĐÔ LA CANADA / ARUBAN FLORIN
1.2937 0.08% 0.001000 1.2937 1.2977 1.294 1.2937 ↓    Bán

CAD/BBD

ĐÔ LA CANADA / BARBADIAN DOLLAR
1.4298 0.06% 0.000800 1.4298 1.4338 1.4302 1.429 ↓    Bán

CAD/BMD

ĐÔ LA CANADA / BERMUDIAN DOLLAR
0.7139 0.06% 0.000400 0.7139 0.7179 0.7141 0.7135 ↓    Bán

CAD/BOB

ĐÔ LA CANADA / BOLIVIAN BOLIVIANO
4.9624 0.08% 0.003900 4.9624 4.9664 4.9638 4.9624 ↓    Bán

CAD/BRL

ĐÔ LA CANADA / BRAZILIAN REAL
4.1325 0.06% 0.002400 4.1325 4.1345 4.1361 4.1301 ↑   Mua

CAD/BSD

ĐÔ LA CANADA / BAHAMIAN DOLLAR
0.7156 0.07% 0.000500 0.7156 0.7196 0.7158 0.7135 ↓    Bán

CAD/BZD

ĐÔ LA CANADA / BELIZEAN DOLLAR
1.4406 0.08% 0.001100 1.4406 1.4446 1.441 1.4406 ↓    Bán

CAD/CHF

ĐÔ LA CANADA / FRANC THỤY SỸ
0.63182 -0.12% -0.00078 0.63178 0.63191 0.6327 0.63182 ↑   Mua

CAD/CLP

ĐÔ LA CANADA / CHILEAN PESO
696.87 0.11% 0.780000 696.87 697.27 696.92 696.36 ↑   Mua

CAD/COP

ĐÔ LA CANADA / COLOMBIAN PESO
3137.7 0.10% 3 3137.7 3141.7 3138.5 3137.7 ↑   Mua

CAD/CRC

ĐÔ LA CANADA / COSTA RICAN COLON
365.06 0.08% 0.290000 365.06 365.46 365.16 364.23 ↓    Bán

CAD/CUP

ĐÔ LA CANADA / CUBAN PESO
17.18144 0.05% 0.009280 17.18144 17.18184 17.18654 17.16987 ↓    Bán

CAD/DOP

ĐÔ LA CANADA / DOMINICAN PESO
43.089 0.08% 0.035000 43.089 43.129 43.1 43.064 ↓    Bán

CAD/EUR

ĐÔ LA CANADA / EURO
0.6785 0.01% 0.00010 0.6785 0.6789 0.6788 0.6785 ↑↑ Mua

CAD/FKP

ĐÔ LA CANADA / FALKLAND ISLANDS POUN
0.5524 0.00% 0.5524 0.5604 0.5524 0.5524 ↓    Bán

CAD/GBP

ĐÔ LA CANADA / BẢNG ANH
0.5546 -0.04% -0.000200 0.5546 0.5554 0.5551 0.5546 ↓↓ Bán

CAD/GTQ

ĐÔ LA CANADA / GUATEMALAN QUETZAL
5.688 0.08% 0.0044999999999993 5.688 5.692 5.6894 5.688 ↓    Bán

USD/AWG

ĐÔ LA MỸ / ARUBAN FLORIN
1.79 0.00% 1.79 1.83 1.7925 1.79 ↓    Bán

CAD/GYD

ĐÔ LA CANADA / GUYANESE DOLLAR
152.75 0.08% 0.12 152.75 153.15 152.78 152.75 ↓    Bán

CAD/HNL

ĐÔ LA CANADA / HONDURAN LEMPIRA
18.561 0.02% 0.003 18.561 18.601 18.612 18.557 ↑   Mua

USD/ANG

ĐÔ LA MỸ / NETHERLANDS ANTILLEAN GUILDER
1.7848 0.00% 1.7848 1.7898 1.7848 1.7848 ↓    Bán

USD/CUP

ĐÔ LA MỸ / CUBAN PESO
24 0.00% 24 24 24 24 ↓    Bán

USD/BMD

ĐÔ LA MỸ / BERMUDIAN DOLLAR
1 0.00% 1 1 1 1 ↑   Mua

USD/PAB

ĐÔ LA MỸ / PANAMANIAN BALBOA
1 0.00% 1 1 1 1 ↑   Mua

USD/SVC

ĐÔ LA MỸ / SALVADORAN COLON
8.75 0.00% 8.75 8.75 8.75 8.75 ↑   Mua

USD/BSD

ĐÔ LA MỸ / BAHAMIAN DOLLAR
1 0.00% 1 1.005 1 1 ↑   Mua

CAD/KYD

ĐÔ LA CANADA / CAYMANIAN DOLLAR
0.00% ↑   Mua

CAD/NIO

ĐÔ LA CANADA / NICARAGUAN CORDOBA
0.00% ↑   Mua

CAD/NZD

ĐÔ LA CANADA / ĐÔ LA NEW ZEALAND
0.00% ↑   Mua

CAD/PYG

ĐÔ LA CANADA / PARAGUAYAN GUARANI
0.00% ↑   Mua

CAD/SVC

ĐÔ LA CANADA / SALVADORAN COLON
0.00% ↑   Mua

CAD/TTD

ĐÔ LA CANADA / TRINIDADIAN DOLLAR
0.00% ↑   Mua

AUD/CAD

ĐÔ LA ÚC / ĐÔ LA CANADA
0.00% ↑   Mua

ARS/BRL

ARGENTINE PESO / BRAZILIAN REAL
0.00% ↑   Mua

BRL/ARS

BRAZILIAN REAL / ARGENTINE PESO
0.00% ↑   Mua

BRL/COP

BRAZILIAN REAL / COLOMBIAN PESO
0.00% ↑   Mua

CLF/CLP

CHILEAN UNIDAD DE FOMENTO / CHILEAN PESO
0.00% ↑   Mua

COP/BRL

COLOMBIAN PESO / BRAZILIAN REAL
0.00% ↑   Mua

EUR/AUD

EURO / ĐÔ LA ÚC
0.00% ↑   Mua

EUR/DKK

EURO / KRONE ĐAN MẠCH
0.00% ↑   Mua

USD/BAM

ĐÔ LA MỸ / BOSNIAN CONVERTIBLE MARKA
0.00% ↑   Mua

USD/CZK

ĐÔ LA MỸ / CZECH KORUNA
0.00% ↑   Mua

USD/DKK

ĐÔ LA MỸ / KRONE ĐAN MẠCH
7.15601 0.00% 7.20008 7.12622 ↑   Mua

EUR/BAM

EURO / BOSNIAN CONVERTIBLE MARKA
0.00% ↑   Mua

EUR/CZK

EURO / CZECH KORUNA
0.00% ↑   Mua

EUR/GEL

EURO / GEORGIAN LARI
2.7412 0.00% 2.7412 2.7405 ↓    Bán

EUR/GIP

EURO / GIBRALTAR POUND
0.00% ↑   Mua

EUR/MKD

EURO / MACEDONIAN DENAR
0.00% ↑   Mua

CHF/ALL

FRANC THỤY SỸ / ALBANIAN LEK
0.00% ↑   Mua

CHF/BGN

FRANC THỤY SỸ / BULGARIAN LEV
0.00% ↑   Mua

CHF/BYN

FRANC THỤY SỸ / BELARUS ROUBLE
0.00% ↑   Mua

CHF/GBP

FRANC THỤY SỸ / BẢNG ANH
0.00% ↑   Mua

CHF/HRK

FRANC THỤY SỸ / CROATIAN KUNA
0.00% ↑   Mua

USD/BRX

U.S. DOLLAR / BRAZILIAN REAL REFERENCE RATE
5.7737 0.24% 0.014 5.7737 5.7743 5.7737 5.7737 ↑   Mua

USD/MXV

U.S. DOLLAR / MEXICAN UNIDAD DE INVERSION
2.435709 -0.58% -0.014183 2.435709 2.435711 2.435709 2.429388 ↑   Mua

USD/USX

U.S. DOLLAR / U.S. CENT
100 0.00% 100 100 ↑   Mua

CAD/BRX

CANADIAN DOLLAR / BRAZILIAN REAL REFERENCE RATE
4.1306 0.76% 0.0312 4.1306 4.1319 4.1306 4.1306 ↑   Mua